Có 2 kết quả:

体能 tǐ néng ㄊㄧˇ ㄋㄥˊ體能 tǐ néng ㄊㄧˇ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) physical capability
(2) stamina

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) physical capability
(2) stamina

Bình luận 0